Tỷ giá hối đoái KES/JEP 0.0059653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0060 JEP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0059 JEP |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0058 JEP |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0058 JEP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0057 JEP |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0057 JEP |
KES | JEP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.96 |
JEP | KES |
1 | 167.63 |
5 | 838.18 |
10 | 1676.37 |
20 | 3352.74 |
50 | 8381.85 |
100 | 16763.71 |
250 | 41909.28 |
500 | 83818.56 |
1000 | 167637.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.