Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0055 JOD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0054 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0054 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0053 JOD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0053 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0052 JOD |
KES | JOD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.36 |
500 | 2.73 |
1000 | 5.47 |
JOD | KES |
1 | 182.62 |
5 | 913.12 |
10 | 1826.25 |
20 | 3652.51 |
50 | 9131.28 |
100 | 18262.56 |
250 | 45656.41 |
500 | 91312.82 |
1000 | 182625.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.