Chuyển đổi Shilling Kenya sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến JPY

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KES/JPY 1.2 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-jpy?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where KES is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngJPY
0%1 KES0.0 KES1.2 JPY
1%1 KES0.010 KES1.19 JPY
2%1 KES0.020 KES1.17 JPY
3%1 KES0.030 KES1.16 JPY
4%1 KES0.040 KES1.15 JPY
5%1 KES0.050 KES1.14 JPY

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Yên Nhật

KESJPY
11.2
56.01
1012.02
2024.05
5060.13
100120.27
250300.68
500601.37
10001202.74

Chuyển đổi Yên Nhật thành Shilling Kenya

JPYKES
10.83
54.15
108.31
2016.62
5041.57
10083.14
250207.85
500415.71
1000831.43

Thông tin thêm về KES hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ