Chuyển đổi Shilling Kenya sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến KGS

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái KES/KGS 0.67833 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-kgs?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KES is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngKGS
0%1 KES0.0 KES0.68 KGS
1%1 KES0.010 KES0.67 KGS
2%1 KES0.020 KES0.66 KGS
3%1 KES0.030 KES0.66 KGS
4%1 KES0.040 KES0.65 KGS
5%1 KES0.050 KES0.64 KGS

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Som Kyrgyzstan

KESKGS
10.68
53.39
106.78
2013.56
5033.91
10067.83
250169.58
500339.16
1000678.32

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Shilling Kenya

KGSKES
11.47
57.37
1014.74
2029.48
5073.71
100147.42
250368.55
500737.1
10001474.2

Thông tin thêm về KES hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ