Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0064 KYD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0064 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0063 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0062 KYD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0062 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0061 KYD |
KES | KYD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.43 |
KYD | KES |
1 | 155.4 |
5 | 777.01 |
10 | 1554.02 |
20 | 3108.05 |
50 | 7770.12 |
100 | 15540.25 |
250 | 38850.64 |
500 | 77701.28 |
1000 | 155402.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.