Valuta Ex Logo

KES đến LBP

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái KES/LBP 693.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-lbp?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where KES is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngLBP
0%1 KES0.0 KES693.46 LBP
1%1 KES0.010 KES686.53 LBP
2%1 KES0.020 KES679.59 LBP
3%1 KES0.030 KES672.66 LBP
4%1 KES0.040 KES665.72 LBP
5%1 KES0.050 KES658.79 LBP

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Li-băng

KESLBP
1693.46
53467.32
106934.65
2013869.31
5034673.29
10069346.59
250173366.48
500346732.96
1000693465.93

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Shilling Kenya

LBPKES
10.0014
50.0072
100.014
200.029
500.072
1000.14
2500.36
5000.72
10001.44

Thông tin thêm về KES hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ