Chuyển đổi Shilling Kenya sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến LRD

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KES/LRD 1.51 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-lrd?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where KES is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngLRD
0%1 KES0.0 KES1.51 LRD
1%1 KES0.010 KES1.5 LRD
2%1 KES0.020 KES1.48 LRD
3%1 KES0.030 KES1.47 LRD
4%1 KES0.040 KES1.45 LRD
5%1 KES0.050 KES1.43 LRD

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Liberia

KESLRD
11.51
57.57
1015.15
2030.31
5075.77
100151.55
250378.87
500757.75
10001515.5

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Shilling Kenya

LRDKES
10.66
53.29
106.59
2013.19
5032.99
10065.98
250164.96
500329.92
1000659.84

Thông tin thêm về KES hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ