Tỷ giá hối đoái KES/LVL 0.0046729 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0047 LVL |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0046 LVL |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0046 LVL |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0045 LVL |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0045 LVL |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0044 LVL |
KES | LVL |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.16 |
500 | 2.33 |
1000 | 4.67 |
LVL | KES |
1 | 214 |
5 | 1070 |
10 | 2140.01 |
20 | 4280.03 |
50 | 10700.09 |
100 | 21400.19 |
250 | 53500.47 |
500 | 107000.95 |
1000 | 214001.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.