Valuta Ex Logo

KES đến LYD

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái KES/LYD 0.037225 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-lyd?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where KES is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngLYD
0%1 KES0.0 KES0.037 LYD
1%1 KES0.010 KES0.037 LYD
2%1 KES0.020 KES0.036 LYD
3%1 KES0.030 KES0.036 LYD
4%1 KES0.040 KES0.036 LYD
5%1 KES0.050 KES0.035 LYD

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Dinar Libi

KESLYD
10.037
50.19
100.37
200.74
501.86
1003.72
2509.3
50018.61
100037.22

Chuyển đổi Dinar Libi thành Shilling Kenya

LYDKES
126.86
5134.31
10268.63
20537.27
501343.18
1002686.37
2506715.93
50013431.87
100026863.74

Thông tin thêm về KES hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ