Tỷ giá hối đoái KES/LYD 0.042270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.042 LYD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.042 LYD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.041 LYD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.041 LYD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.041 LYD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.040 LYD |
KES | LYD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.56 |
500 | 21.13 |
1000 | 42.27 |
LYD | KES |
1 | 23.65 |
5 | 118.28 |
10 | 236.57 |
20 | 473.14 |
50 | 1182.86 |
100 | 2365.72 |
250 | 5914.3 |
500 | 11828.6 |
1000 | 23657.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.