Tỷ giá hối đoái KES/MAD 0.071638 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.072 MAD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.071 MAD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.070 MAD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.069 MAD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.069 MAD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.068 MAD |
KES | MAD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.16 |
250 | 17.9 |
500 | 35.81 |
1000 | 71.63 |
MAD | KES |
1 | 13.95 |
5 | 69.79 |
10 | 139.59 |
20 | 279.18 |
50 | 697.95 |
100 | 1395.9 |
250 | 3489.75 |
500 | 6979.5 |
1000 | 13959.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.