Valuta Ex Logo

KES đến MAD

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái KES/MAD 0.074918 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-mad?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where KES is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngMAD
0%1 KES0.0 KES0.075 MAD
1%1 KES0.010 KES0.074 MAD
2%1 KES0.020 KES0.073 MAD
3%1 KES0.030 KES0.073 MAD
4%1 KES0.040 KES0.072 MAD
5%1 KES0.050 KES0.071 MAD

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Dirham Ma-rốc

KESMAD
10.075
50.37
100.75
201.49
503.74
1007.49
25018.72
50037.45
100074.91

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Shilling Kenya

MADKES
113.34
566.73
10133.47
20266.95
50667.39
1001334.79
2503336.98
5006673.96
100013347.93

Thông tin thêm về KES hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ