Tỷ giá hối đoái KES/MAD 0.074918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.075 MAD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.074 MAD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.073 MAD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.073 MAD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.072 MAD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.071 MAD |
KES | MAD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.49 |
250 | 18.72 |
500 | 37.45 |
1000 | 74.91 |
MAD | KES |
1 | 13.34 |
5 | 66.73 |
10 | 133.47 |
20 | 266.95 |
50 | 667.39 |
100 | 1334.79 |
250 | 3336.98 |
500 | 6673.96 |
1000 | 13347.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.