Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.076 MAD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.075 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.075 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.074 MAD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.073 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.072 MAD |
KES | MAD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.05 |
500 | 38.11 |
1000 | 76.23 |
MAD | KES |
1 | 13.11 |
5 | 65.58 |
10 | 131.16 |
20 | 262.33 |
50 | 655.83 |
100 | 1311.67 |
250 | 3279.19 |
500 | 6558.39 |
1000 | 13116.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.