Tỷ giá hối đoái KES/MAD 0.069714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.070 MAD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.069 MAD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.068 MAD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.068 MAD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.067 MAD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.066 MAD |
KES | MAD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.97 |
250 | 17.42 |
500 | 34.85 |
1000 | 69.71 |
MAD | KES |
1 | 14.34 |
5 | 71.72 |
10 | 143.44 |
20 | 286.88 |
50 | 717.21 |
100 | 1434.43 |
250 | 3586.07 |
500 | 7172.15 |
1000 | 14344.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.