Valuta Ex Logo

KES đến MMK

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái KES/MMK 16.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-mmk?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where KES is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngMMK
0%1 KES0.0 KES16.21 MMK
1%1 KES0.010 KES16.04 MMK
2%1 KES0.020 KES15.88 MMK
3%1 KES0.030 KES15.72 MMK
4%1 KES0.040 KES15.56 MMK
5%1 KES0.050 KES15.39 MMK

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kyat Myanma

KESMMK
116.21
581.05
10162.1
20324.2
50810.52
1001621.04
2504052.6
5008105.2
100016210.41

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Shilling Kenya

MMKKES
10.062
50.31
100.62
201.23
503.08
1006.16
25015.42
50030.84
100061.68

Thông tin thêm về KES hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ