Chuyển đổi Shilling Kenya sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang MMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến MMK

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái KES/MMK 25.12 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-mmk?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where KES is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngMMK
0%1 KES0.0 KES25.12 MMK
1%1 KES0.010 KES24.87 MMK
2%1 KES0.020 KES24.62 MMK
3%1 KES0.030 KES24.37 MMK
4%1 KES0.040 KES24.12 MMK
5%1 KES0.050 KES23.87 MMK

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kyat Myanma

KESMMK
125.12
5125.64
10251.29
20502.58
501256.46
1002512.92
2506282.31
50012564.62
100025129.25

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Shilling Kenya

MMKKES
10.040
50.20
100.40
200.80
501.98
1003.97
2509.94
50019.89
100039.79

Thông tin thêm về KES hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ