Tỷ giá hối đoái KES/MOP 0.061740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.062 MOP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.061 MOP |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.061 MOP |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.060 MOP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.059 MOP |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.059 MOP |
KES | MOP |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.17 |
250 | 15.43 |
500 | 30.87 |
1000 | 61.74 |
MOP | KES |
1 | 16.19 |
5 | 80.98 |
10 | 161.96 |
20 | 323.93 |
50 | 809.84 |
100 | 1619.69 |
250 | 4049.22 |
500 | 8098.45 |
1000 | 16196.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.