Chuyển đổi Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến MVR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/MVR 0.11917 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-mvr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where KES is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngMVR
0%1 KES0.0 KES0.12 MVR
1%1 KES0.010 KES0.12 MVR
2%1 KES0.020 KES0.12 MVR
3%1 KES0.030 KES0.12 MVR
4%1 KES0.040 KES0.11 MVR
5%1 KES0.050 KES0.11 MVR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rufiyaa Maldives

KESMVR
10.12
50.60
101.19
202.38
505.95
10011.91
25029.79
50059.58
1000119.16

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Shilling Kenya

MVRKES
18.39
541.95
1083.91
20167.83
50419.57
100839.15
2502097.88
5004195.77
10008391.55

Thông tin thêm về KES hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ