Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.035 MYR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.035 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.035 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.034 MYR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.034 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.034 MYR |
KES | MYR |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.82 |
500 | 17.65 |
1000 | 35.3 |
MYR | KES |
1 | 28.32 |
5 | 141.64 |
10 | 283.28 |
20 | 566.57 |
50 | 1416.42 |
100 | 2832.85 |
250 | 7082.13 |
500 | 14164.26 |
1000 | 28328.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.