Chuyển đổi Shilling Kenya sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến NAD

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KES/NAD 0.14337 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-nad?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KES is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KES0.0 KES0.14 NAD
1%1 KES0.010 KES0.14 NAD
2%1 KES0.020 KES0.14 NAD
3%1 KES0.030 KES0.14 NAD
4%1 KES0.040 KES0.14 NAD
5%1 KES0.050 KES0.14 NAD

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Namibia

KESNAD
10.14
50.72
101.43
202.86
507.16
10014.33
25035.84
50071.68
1000143.37

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Shilling Kenya

NADKES
16.97
534.87
1069.74
20139.49
50348.74
100697.49
2501743.73
5003487.47
10006974.94

Thông tin thêm về KES hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ