Valuta Ex Logo

KES đến NOK

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KES/NOK 0.082092 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-nok?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where KES is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngNOK
0%1 KES0.0 KES0.082 NOK
1%1 KES0.010 KES0.081 NOK
2%1 KES0.020 KES0.080 NOK
3%1 KES0.030 KES0.080 NOK
4%1 KES0.040 KES0.079 NOK
5%1 KES0.050 KES0.078 NOK

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Krone Na Uy

KESNOK
10.082
50.41
100.82
201.64
504.1
1008.2
25020.52
50041.04
100082.09

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Shilling Kenya

NOKKES
112.18
560.9
10121.81
20243.62
50609.07
1001218.14
2503045.35
5006090.71
100012181.42

Thông tin thêm về KES hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ