Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.083 NOK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.082 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.081 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.080 NOK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.080 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.079 NOK |
KES | NOK |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.73 |
500 | 41.47 |
1000 | 82.94 |
NOK | KES |
1 | 12.05 |
5 | 60.27 |
10 | 120.55 |
20 | 241.11 |
50 | 602.78 |
100 | 1205.56 |
250 | 3013.9 |
500 | 6027.81 |
1000 | 12055.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.