Tỷ giá hối đoái KES/NOK 0.078312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.078 NOK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.078 NOK |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.077 NOK |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.076 NOK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.075 NOK |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.074 NOK |
KES | NOK |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.83 |
250 | 19.57 |
500 | 39.15 |
1000 | 78.31 |
NOK | KES |
1 | 12.76 |
5 | 63.84 |
10 | 127.69 |
20 | 255.38 |
50 | 638.47 |
100 | 1276.94 |
250 | 3192.35 |
500 | 6384.71 |
1000 | 12769.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.