Chuyển đổi Shilling Kenya sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến NPR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/NPR 1.07 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-npr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KES is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KES0.0 KES1.07 NPR
1%1 KES0.010 KES1.06 NPR
2%1 KES0.020 KES1.05 NPR
3%1 KES0.030 KES1.04 NPR
4%1 KES0.040 KES1.03 NPR
5%1 KES0.050 KES1.02 NPR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rupee Nepal

KESNPR
11.07
55.36
1010.73
2021.47
5053.69
100107.39
250268.47
500536.95
10001073.9

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Shilling Kenya

NPRKES
10.93
54.65
109.31
2018.62
5046.55
10093.11
250232.79
500465.59
1000931.18

Thông tin thêm về KES hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ