Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.013 NZD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.013 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.013 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.013 NZD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.013 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.013 NZD |
KES | NZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.58 |
1000 | 13.16 |
NZD | KES |
1 | 75.95 |
5 | 379.77 |
10 | 759.54 |
20 | 1519.09 |
50 | 3797.74 |
100 | 7595.49 |
250 | 18988.74 |
500 | 37977.49 |
1000 | 75954.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.