Tỷ giá hối đoái KES/OMR 0.0029914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0030 OMR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0030 OMR |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0029 OMR |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0029 OMR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0029 OMR |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0028 OMR |
KES | OMR |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
OMR | KES |
1 | 334.29 |
5 | 1671.47 |
10 | 3342.94 |
20 | 6685.88 |
50 | 16714.71 |
100 | 33429.43 |
250 | 83573.58 |
500 | 167147.16 |
1000 | 334294.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.