Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0077 PAB |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0076 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0076 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0075 PAB |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0074 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0073 PAB |
KES | PAB |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.93 |
500 | 3.86 |
1000 | 7.72 |
PAB | KES |
1 | 129.5 |
5 | 647.53 |
10 | 1295.06 |
20 | 2590.13 |
50 | 6475.34 |
100 | 12950.69 |
250 | 32376.73 |
500 | 64753.47 |
1000 | 129506.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.