Chuyển đổi Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến PGK

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái KES/PGK 0.030983 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-pgk?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where KES is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngPGK
0%1 KES0.0 KES0.031 PGK
1%1 KES0.010 KES0.031 PGK
2%1 KES0.020 KES0.030 PGK
3%1 KES0.030 KES0.030 PGK
4%1 KES0.040 KES0.030 PGK
5%1 KES0.050 KES0.029 PGK

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kina Papua New Guinea

KESPGK
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.09
2507.74
50015.49
100030.98

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Shilling Kenya

PGKKES
132.27
5161.38
10322.76
20645.52
501613.81
1003227.62
2508069.06
50016138.12
100032276.24

Thông tin thêm về KES hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ