Tỷ giá hối đoái KES/PLN 0.029714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.030 PLN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.029 PLN |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.029 PLN |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.029 PLN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.029 PLN |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.028 PLN |
KES | PLN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.42 |
500 | 14.85 |
1000 | 29.71 |
PLN | KES |
1 | 33.65 |
5 | 168.27 |
10 | 336.54 |
20 | 673.08 |
50 | 1682.71 |
100 | 3365.42 |
250 | 8413.57 |
500 | 16827.14 |
1000 | 33654.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.