Valuta Ex Logo

KES đến PLN

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/PLN 0.029714 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-pln?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where KES is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngPLN
0%1 KES0.0 KES0.030 PLN
1%1 KES0.010 KES0.029 PLN
2%1 KES0.020 KES0.029 PLN
3%1 KES0.030 KES0.029 PLN
4%1 KES0.040 KES0.029 PLN
5%1 KES0.050 KES0.028 PLN

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Zloty Ba Lan

KESPLN
10.030
50.15
100.30
200.59
501.48
1002.97
2507.42
50014.85
100029.71

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Shilling Kenya

PLNKES
133.65
5168.27
10336.54
20673.08
501682.71
1003365.42
2508413.57
50016827.14
100033654.29

Thông tin thêm về KES hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ