Tỷ giá hối đoái KES/QAR 0.028060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.028 QAR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.028 QAR |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.027 QAR |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.027 QAR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.027 QAR |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.027 QAR |
KES | QAR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.02 |
1000 | 28.05 |
QAR | KES |
1 | 35.63 |
5 | 178.19 |
10 | 356.38 |
20 | 712.76 |
50 | 1781.92 |
100 | 3563.84 |
250 | 8909.62 |
500 | 17819.24 |
1000 | 35638.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.