Tỷ giá hối đoái KES/RON 0.035223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.035 RON |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.035 RON |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.035 RON |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.034 RON |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.034 RON |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.033 RON |
KES | RON |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.8 |
500 | 17.61 |
1000 | 35.22 |
RON | KES |
1 | 28.39 |
5 | 141.95 |
10 | 283.9 |
20 | 567.8 |
50 | 1419.52 |
100 | 2839.04 |
250 | 7097.61 |
500 | 14195.23 |
1000 | 28390.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.