Tỷ giá hối đoái KES/SAR 0.028980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.029 SAR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.029 SAR |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.028 SAR |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.028 SAR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.028 SAR |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.028 SAR |
KES | SAR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.24 |
500 | 14.48 |
1000 | 28.97 |
SAR | KES |
1 | 34.5 |
5 | 172.53 |
10 | 345.06 |
20 | 690.13 |
50 | 1725.32 |
100 | 3450.65 |
250 | 8626.63 |
500 | 17253.27 |
1000 | 34506.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.