Chuyển đổi Shilling Kenya sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến SAR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái KES/SAR 0.029031 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-sar?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where KES is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngSAR
0%1 KES0.0 KES0.029 SAR
1%1 KES0.010 KES0.029 SAR
2%1 KES0.020 KES0.028 SAR
3%1 KES0.030 KES0.028 SAR
4%1 KES0.040 KES0.028 SAR
5%1 KES0.050 KES0.028 SAR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Riyal Ả Rập Xê-út

KESSAR
10.029
50.15
100.29
200.58
501.45
1002.9
2507.25
50014.51
100029.03

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Shilling Kenya

SARKES
134.44
5172.22
10344.45
20688.91
501722.27
1003444.55
2508611.37
50017222.75
100034445.5

Thông tin thêm về KES hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ