Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.064 SBD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.063 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.063 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.062 SBD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.061 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.061 SBD |
KES | SBD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.95 |
500 | 31.9 |
1000 | 63.8 |
SBD | KES |
1 | 15.67 |
5 | 78.35 |
10 | 156.71 |
20 | 313.43 |
50 | 783.59 |
100 | 1567.19 |
250 | 3917.98 |
500 | 7835.96 |
1000 | 15671.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.