Tỷ giá hối đoái KES/SBD 0.064976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.065 SBD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.064 SBD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.064 SBD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.063 SBD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.062 SBD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.062 SBD |
KES | SBD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.49 |
250 | 16.24 |
500 | 32.48 |
1000 | 64.97 |
SBD | KES |
1 | 15.39 |
5 | 76.95 |
10 | 153.9 |
20 | 307.8 |
50 | 769.51 |
100 | 1539.03 |
250 | 3847.58 |
500 | 7695.16 |
1000 | 15390.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.