Tỷ giá hối đoái KES/SEK 0.071123 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.071 SEK |
| 1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.070 SEK |
| 2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.070 SEK |
| 3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.069 SEK |
| 4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.068 SEK |
| 5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.068 SEK |
| KES | SEK |
| 1 | 0.071 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.71 |
| 20 | 1.42 |
| 50 | 3.55 |
| 100 | 7.11 |
| 250 | 17.78 |
| 500 | 35.56 |
| 1000 | 71.12 |
| SEK | KES |
| 1 | 14.06 |
| 5 | 70.3 |
| 10 | 140.6 |
| 20 | 281.2 |
| 50 | 703.01 |
| 100 | 1406.02 |
| 250 | 3515.05 |
| 500 | 7030.11 |
| 1000 | 14060.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.