Valuta Ex Logo

KES đến SEK

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KES/SEK 0.071942 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-sek?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where KES is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngSEK
0%1 KES0.0 KES0.072 SEK
1%1 KES0.010 KES0.071 SEK
2%1 KES0.020 KES0.071 SEK
3%1 KES0.030 KES0.070 SEK
4%1 KES0.040 KES0.069 SEK
5%1 KES0.050 KES0.068 SEK

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Krona Thụy Điển

KESSEK
10.072
50.36
100.72
201.43
503.59
1007.19
25017.98
50035.97
100071.94

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Shilling Kenya

SEKKES
113.9
569.5
10139
20278
50695
1001390
2503475
5006950.01
100013900.02

Thông tin thêm về KES hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ