Tỷ giá hối đoái KES/SEK 0.078819 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.079 SEK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.078 SEK |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.077 SEK |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.076 SEK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.076 SEK |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.075 SEK |
KES | SEK |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.88 |
250 | 19.7 |
500 | 39.4 |
1000 | 78.81 |
SEK | KES |
1 | 12.68 |
5 | 63.43 |
10 | 126.87 |
20 | 253.74 |
50 | 634.36 |
100 | 1268.73 |
250 | 3171.83 |
500 | 6343.66 |
1000 | 12687.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.