Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.081 SEK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.080 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.079 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.079 SEK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.078 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.077 SEK |
KES | SEK |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.09 |
250 | 20.23 |
500 | 40.47 |
1000 | 80.94 |
SEK | KES |
1 | 12.35 |
5 | 61.76 |
10 | 123.53 |
20 | 247.07 |
50 | 617.69 |
100 | 1235.38 |
250 | 3088.46 |
500 | 6176.93 |
1000 | 12353.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.