Tỷ giá hối đoái KES/SGD 0.010320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.010 SGD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.010 SGD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.010 SGD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.010 SGD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0099 SGD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0098 SGD |
KES | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.57 |
500 | 5.15 |
1000 | 10.31 |
SGD | KES |
1 | 96.89 |
5 | 484.49 |
10 | 968.99 |
20 | 1937.99 |
50 | 4844.99 |
100 | 9689.99 |
250 | 24224.98 |
500 | 48449.97 |
1000 | 96899.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.