Tỷ giá hối đoái KES/SGD 0.0098477 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0098 SGD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0097 SGD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0097 SGD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0096 SGD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0095 SGD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0094 SGD |
KES | SGD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.46 |
500 | 4.92 |
1000 | 9.84 |
SGD | KES |
1 | 101.54 |
5 | 507.73 |
10 | 1015.46 |
20 | 2030.93 |
50 | 5077.33 |
100 | 10154.66 |
250 | 25386.66 |
500 | 50773.33 |
1000 | 101546.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.