Tỷ giá hối đoái KES/SVC 0.067598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.068 SVC |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.067 SVC |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.066 SVC |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.066 SVC |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.065 SVC |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.064 SVC |
KES | SVC |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.37 |
100 | 6.75 |
250 | 16.89 |
500 | 33.79 |
1000 | 67.59 |
SVC | KES |
1 | 14.79 |
5 | 73.96 |
10 | 147.93 |
20 | 295.86 |
50 | 739.66 |
100 | 1479.33 |
250 | 3698.34 |
500 | 7396.69 |
1000 | 14793.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.