Tỷ giá hối đoái KES/TJS 0.084293 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.084 TJS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.083 TJS |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.083 TJS |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.082 TJS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.081 TJS |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.080 TJS |
KES | TJS |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.42 |
250 | 21.07 |
500 | 42.14 |
1000 | 84.29 |
TJS | KES |
1 | 11.86 |
5 | 59.31 |
10 | 118.63 |
20 | 237.26 |
50 | 593.17 |
100 | 1186.34 |
250 | 2965.85 |
500 | 5931.71 |
1000 | 11863.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.