Tỷ giá hối đoái KES/TJS 0.074614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.075 TJS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.074 TJS |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.073 TJS |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.072 TJS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.072 TJS |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.071 TJS |
KES | TJS |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.46 |
250 | 18.65 |
500 | 37.3 |
1000 | 74.61 |
TJS | KES |
1 | 13.4 |
5 | 67.01 |
10 | 134.02 |
20 | 268.04 |
50 | 670.11 |
100 | 1340.23 |
250 | 3350.58 |
500 | 6701.17 |
1000 | 13402.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.