Tỷ giá hối đoái KES/TJS 0.079331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.079 TJS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.079 TJS |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.078 TJS |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.077 TJS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.076 TJS |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.075 TJS |
KES | TJS |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.96 |
100 | 7.93 |
250 | 19.83 |
500 | 39.66 |
1000 | 79.33 |
TJS | KES |
1 | 12.6 |
5 | 63.02 |
10 | 126.05 |
20 | 252.1 |
50 | 630.27 |
100 | 1260.54 |
250 | 3151.35 |
500 | 6302.71 |
1000 | 12605.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.