Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.082 TJS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.081 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.081 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.080 TJS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.079 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.078 TJS |
KES | TJS |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.22 |
250 | 20.55 |
500 | 41.11 |
1000 | 82.23 |
TJS | KES |
1 | 12.15 |
5 | 60.79 |
10 | 121.59 |
20 | 243.19 |
50 | 607.99 |
100 | 1215.99 |
250 | 3039.98 |
500 | 6079.97 |
1000 | 12159.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.