Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.024 TND |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.023 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.023 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.023 TND |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.023 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.023 TND |
KES | TND |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.92 |
500 | 11.85 |
1000 | 23.7 |
TND | KES |
1 | 42.19 |
5 | 210.96 |
10 | 421.92 |
20 | 843.84 |
50 | 2109.6 |
100 | 4219.21 |
250 | 10548.03 |
500 | 21096.07 |
1000 | 42192.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.