Tỷ giá hối đoái KES/TTD 0.052406 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.052 TTD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.052 TTD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.051 TTD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.051 TTD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.050 TTD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.050 TTD |
KES | TTD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.62 |
100 | 5.24 |
250 | 13.1 |
500 | 26.2 |
1000 | 52.4 |
TTD | KES |
1 | 19.08 |
5 | 95.4 |
10 | 190.81 |
20 | 381.63 |
50 | 954.09 |
100 | 1908.19 |
250 | 4770.48 |
500 | 9540.96 |
1000 | 19081.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.