Valuta Ex Logo

KES đến TZS

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KES/TZS 20.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-tzs?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where KES is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngTZS
0%1 KES0.0 KES20.35 TZS
1%1 KES0.010 KES20.15 TZS
2%1 KES0.020 KES19.94 TZS
3%1 KES0.030 KES19.74 TZS
4%1 KES0.040 KES19.54 TZS
5%1 KES0.050 KES19.33 TZS

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Shilling Tanzania

KESTZS
120.35
5101.78
10203.56
20407.12
501017.81
1002035.63
2505089.08
50010178.17
100020356.35

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Shilling Kenya

TZSKES
10.049
50.25
100.49
200.98
502.45
1004.91
25012.28
50024.56
100049.12

Thông tin thêm về KES hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ