Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0075 USD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0075 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0074 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0073 USD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0072 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0072 USD |
KES | USD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.76 |
1000 | 7.52 |
USD | KES |
1 | 132.82 |
5 | 664.11 |
10 | 1328.22 |
20 | 2656.45 |
50 | 6641.12 |
100 | 13282.25 |
250 | 33205.62 |
500 | 66411.25 |
1000 | 132822.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.