Tỷ giá hối đoái KES/USD 0.0077352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0077 USD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0077 USD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0076 USD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0075 USD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0074 USD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0073 USD |
KES | USD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.93 |
500 | 3.86 |
1000 | 7.73 |
USD | KES |
1 | 129.27 |
5 | 646.39 |
10 | 1292.79 |
20 | 2585.58 |
50 | 6463.95 |
100 | 12927.91 |
250 | 32319.79 |
500 | 64639.59 |
1000 | 129279.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.