Valuta Ex Logo

KES đến UZS

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KES/UZS 98.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-uzs?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KES is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KES0.0 KES98.06 UZS
1%1 KES0.010 KES97.08 UZS
2%1 KES0.020 KES96.1 UZS
3%1 KES0.030 KES95.12 UZS
4%1 KES0.040 KES94.14 UZS
5%1 KES0.050 KES93.16 UZS

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Som Uzbekistan

KESUZS
198.06
5490.33
10980.66
201961.32
504903.3
1009806.6
25024516.52
50049033.04
100098066.08

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Shilling Kenya

UZSKES
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.01
2502.54
5005.09
100010.19

Thông tin thêm về KES hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ