Valuta Ex Logo

KES đến WST

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái KES/WST 0.021890 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-wst?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where KES is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngWST
0%1 KES0.0 KES0.022 WST
1%1 KES0.010 KES0.022 WST
2%1 KES0.020 KES0.021 WST
3%1 KES0.030 KES0.021 WST
4%1 KES0.040 KES0.021 WST
5%1 KES0.050 KES0.021 WST

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Tala Samoa

KESWST
10.022
50.11
100.22
200.44
501.09
1002.18
2505.47
50010.94
100021.88

Chuyển đổi Tala Samoa thành Shilling Kenya

WSTKES
145.68
5228.41
10456.83
20913.66
502284.16
1004568.32
25011420.81
50022841.62
100045683.25

Thông tin thêm về KES hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ