Tỷ giá hối đoái KES/XAG 0.00013574 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.00014 XAG |
| 1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.00013 XAG |
| 2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.00013 XAG |
| 3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.00013 XAG |
| 4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.00013 XAG |
| 5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.00013 XAG |
| KES | XAG |
| 1 | 0.00014 |
| 5 | 0.00068 |
| 10 | 0.0014 |
| 20 | 0.0027 |
| 50 | 0.0068 |
| 100 | 0.014 |
| 250 | 0.034 |
| 500 | 0.068 |
| 1000 | 0.14 |
| XAG | KES |
| 1 | 7366.99 |
| 5 | 36834.97 |
| 10 | 73669.94 |
| 20 | 147339.88 |
| 50 | 368349.71 |
| 100 | 736699.42 |
| 250 | 1841748.56 |
| 500 | 3683497.12 |
| 1000 | 7366994.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.