Valuta Ex Logo

KES đến XAG

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KES/XAG 0.00022804 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-xag?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KES0.0 KES0.00023 XAG
1%1 KES0.010 KES0.00023 XAG
2%1 KES0.020 KES0.00022 XAG
3%1 KES0.030 KES0.00022 XAG
4%1 KES0.040 KES0.00022 XAG
5%1 KES0.050 KES0.00022 XAG

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bạc

KESXAG
10.00023
50.0011
100.0023
200.0046
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Kenya

XAGKES
14385.25
521926.28
1043852.57
2087705.15
50219262.88
100438525.76
2501096314.41
5002192628.83
10004385257.66

Thông tin thêm về KES hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ