Valuta Ex Logo

KES đến XAU

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KES/XAU 0.0000023466 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-xau?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KES0.0 KES0.0000023 XAU
1%1 KES0.010 KES0.0000023 XAU
2%1 KES0.020 KES0.0000023 XAU
3%1 KES0.030 KES0.0000023 XAU
4%1 KES0.040 KES0.0000023 XAU
5%1 KES0.050 KES0.0000022 XAU

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000023
50.000012
100.000023
200.000047
500.00012
1000.00023
2500.00059
5000.0012
10000.0023

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1426151.02
52130755.13
104261510.26
208523020.52
5021307551.31
10042615102.63
250106537756.57
500213075513.15
1000426151026.31

Thông tin thêm về KES hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ