Valuta Ex Logo

KES đến XAU

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KES/XAU 0.0000025802 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-xau?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KES0.0 KES0.0000026 XAU
1%1 KES0.010 KES0.0000026 XAU
2%1 KES0.020 KES0.0000025 XAU
3%1 KES0.030 KES0.0000025 XAU
4%1 KES0.040 KES0.0000025 XAU
5%1 KES0.050 KES0.0000025 XAU

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000026
50.000013
100.000026
200.000052
500.00013
1000.00026
2500.00065
5000.0013
10000.0026

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1387573.71
51937868.56
103875737.12
207751474.25
5019378685.62
10038757371.25
25096893428.14
500193786856.28
1000387573712.57

Thông tin thêm về KES hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ