Tỷ giá hối đoái KES/XCD 0.020877 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.021 XCD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.021 XCD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.020 XCD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.020 XCD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.020 XCD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.020 XCD |
KES | XCD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.43 |
1000 | 20.87 |
XCD | KES |
1 | 47.89 |
5 | 239.49 |
10 | 478.99 |
20 | 957.98 |
50 | 2394.96 |
100 | 4789.93 |
250 | 11974.83 |
500 | 23949.67 |
1000 | 47899.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.