Chuyển đổi Shilling Kenya sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến XCD

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KES/XCD 0.020873 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-xcd?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where KES is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngXCD
0%1 KES0.0 KES0.021 XCD
1%1 KES0.010 KES0.021 XCD
2%1 KES0.020 KES0.020 XCD
3%1 KES0.030 KES0.020 XCD
4%1 KES0.040 KES0.020 XCD
5%1 KES0.050 KES0.020 XCD

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Đông Caribê

KESXCD
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.08
2505.21
50010.43
100020.87

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Kenya

XCDKES
147.9
5239.54
10479.09
20958.18
502395.46
1004790.93
25011977.33
50023954.66
100047909.33

Thông tin thêm về KES hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ