Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0057 XDR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0057 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0056 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0056 XDR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0055 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0055 XDR |
KES | XDR |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.43 |
500 | 2.87 |
1000 | 5.74 |
XDR | KES |
1 | 174.16 |
5 | 870.84 |
10 | 1741.69 |
20 | 3483.39 |
50 | 8708.49 |
100 | 17416.99 |
250 | 43542.47 |
500 | 87084.95 |
1000 | 174169.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.