Valuta Ex Logo

KES đến XDR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái KES/XDR 0.0058352 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-xdr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngXDR
0%1 KES0.0 KES0.0058 XDR
1%1 KES0.010 KES0.0058 XDR
2%1 KES0.020 KES0.0057 XDR
3%1 KES0.030 KES0.0057 XDR
4%1 KES0.040 KES0.0056 XDR
5%1 KES0.050 KES0.0055 XDR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

KESXDR
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.45
5002.91
10005.83

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Shilling Kenya

XDRKES
1171.37
5856.87
101713.74
203427.49
508568.74
10017137.48
25042843.71
50085687.42
1000171374.85

Thông tin thêm về KES hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ