Chuyển đổi Shilling Kenya sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến XPF

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KES/XPF 0.88711 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-xpf?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where KES is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngXPF
0%1 KES0.0 KES0.89 XPF
1%1 KES0.010 KES0.88 XPF
2%1 KES0.020 KES0.87 XPF
3%1 KES0.030 KES0.86 XPF
4%1 KES0.040 KES0.85 XPF
5%1 KES0.050 KES0.84 XPF

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Franc CFP

KESXPF
10.89
54.43
108.87
2017.74
5044.35
10088.71
250221.77
500443.55
1000887.11

Chuyển đổi Franc CFP thành Shilling Kenya

XPFKES
11.12
55.63
1011.27
2022.54
5056.36
100112.72
250281.81
500563.62
10001127.25

Thông tin thêm về KES hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ