Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến AFN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái KGS/AFN 0.85376 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-afn?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where KGS is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngAFN
0%1 KGS0.0 KGS0.85 AFN
1%1 KGS0.010 KGS0.85 AFN
2%1 KGS0.020 KGS0.84 AFN
3%1 KGS0.030 KGS0.83 AFN
4%1 KGS0.040 KGS0.82 AFN
5%1 KGS0.050 KGS0.81 AFN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Afghani Afghanistan

KGSAFN
10.85
54.26
108.53
2017.07
5042.68
10085.37
250213.44
500426.88
1000853.76

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Som Kyrgyzstan

AFNKGS
11.17
55.85
1011.71
2023.42
5058.56
100117.12
250292.82
500585.64
10001171.28

Thông tin thêm về KGS hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ