Tỷ giá hối đoái KGS/BBD 0.023219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.023 BBD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.023 BBD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.023 BBD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.023 BBD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.022 BBD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.022 BBD |
KGS | BBD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.8 |
500 | 11.6 |
1000 | 23.21 |
BBD | KGS |
1 | 43.06 |
5 | 215.33 |
10 | 430.67 |
20 | 861.35 |
50 | 2153.39 |
100 | 4306.79 |
250 | 10766.97 |
500 | 21533.95 |
1000 | 43067.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.