Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến BIF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KGS/BIF 33.78 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-bif?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where KGS is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngBIF
0%1 KGS0.0 KGS33.78 BIF
1%1 KGS0.010 KGS33.44 BIF
2%1 KGS0.020 KGS33.1 BIF
3%1 KGS0.030 KGS32.77 BIF
4%1 KGS0.040 KGS32.43 BIF
5%1 KGS0.050 KGS32.09 BIF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Burundi

KGSBIF
133.78
5168.92
10337.84
20675.69
501689.24
1003378.49
2508446.24
50016892.48
100033784.96

Chuyển đổi Franc Burundi thành Som Kyrgyzstan

BIFKGS
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.39
50014.79
100029.59

Thông tin thêm về KGS hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ