Tỷ giá hối đoái KGS/BMD 0.011435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.011 BMD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.011 BMD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.011 BMD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.011 BMD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.011 BMD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.011 BMD |
KGS | BMD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.85 |
500 | 5.71 |
1000 | 11.43 |
BMD | KGS |
1 | 87.45 |
5 | 437.25 |
10 | 874.5 |
20 | 1749.01 |
50 | 4372.52 |
100 | 8745.05 |
250 | 21862.64 |
500 | 43725.29 |
1000 | 87450.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.