Valuta Ex Logo

KGS đến BYR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái KGS/BYR 226.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-byr?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KGS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 KGS0.0 KGS226.16 BYR
1%1 KGS0.010 KGS223.9 BYR
2%1 KGS0.020 KGS221.63 BYR
3%1 KGS0.030 KGS219.37 BYR
4%1 KGS0.040 KGS217.11 BYR
5%1 KGS0.050 KGS214.85 BYR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rúp Belarus (2000–2016)

KGSBYR
1226.16
51130.81
102261.62
204523.25
5011308.14
10022616.28
25056540.72
500113081.44
1000226162.88

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Som Kyrgyzstan

BYRKGS
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.1
5002.21
10004.42

Thông tin thêm về KGS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ