Tỷ giá hối đoái KGS/CHF 0.0093575 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0094 CHF |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0093 CHF |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0092 CHF |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0091 CHF |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0090 CHF |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0089 CHF |
KGS | CHF |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.33 |
500 | 4.67 |
1000 | 9.35 |
CHF | KGS |
1 | 106.86 |
5 | 534.33 |
10 | 1068.66 |
20 | 2137.32 |
50 | 5343.32 |
100 | 10686.64 |
250 | 26716.62 |
500 | 53433.24 |
1000 | 106866.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.