Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.010 CHF |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.010 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.010 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.010 CHF |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0099 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0098 CHF |
KGS | CHF |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.58 |
500 | 5.16 |
1000 | 10.32 |
CHF | KGS |
1 | 96.8 |
5 | 484.02 |
10 | 968.05 |
20 | 1936.11 |
50 | 4840.29 |
100 | 9680.58 |
250 | 24201.47 |
500 | 48402.94 |
1000 | 96805.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.