Tỷ giá hối đoái KGS/GBP 0.0086227 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0086 GBP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0085 GBP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0085 GBP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0084 GBP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0083 GBP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0082 GBP |
KGS | GBP |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.31 |
1000 | 8.62 |
GBP | KGS |
1 | 115.97 |
5 | 579.86 |
10 | 1159.72 |
20 | 2319.45 |
50 | 5798.64 |
100 | 11597.29 |
250 | 28993.22 |
500 | 57986.45 |
1000 | 115972.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.