Tỷ giá hối đoái KGS/GEL 0.031409 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.031 GEL |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.031 GEL |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.031 GEL |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.030 GEL |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.030 GEL |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.030 GEL |
KGS | GEL |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.14 |
250 | 7.85 |
500 | 15.7 |
1000 | 31.4 |
GEL | KGS |
1 | 31.83 |
5 | 159.18 |
10 | 318.37 |
20 | 636.75 |
50 | 1591.89 |
100 | 3183.79 |
250 | 7959.48 |
500 | 15918.96 |
1000 | 31837.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.