Tỷ giá hối đoái KGS/GIP 0.0084309 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0084 GIP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0083 GIP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0083 GIP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0082 GIP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0081 GIP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0080 GIP |
KGS | GIP |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.21 |
1000 | 8.43 |
GIP | KGS |
1 | 118.61 |
5 | 593.05 |
10 | 1186.11 |
20 | 2372.23 |
50 | 5930.59 |
100 | 11861.18 |
250 | 29652.97 |
500 | 59305.94 |
1000 | 118611.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.